Silicon vô định hình là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Silicon vô định hình là dạng không tinh thể của nguyên tố silicon, trong đó các nguyên tử liên kết tứ diện tạo thành mạng lưới ngẫu nhiên không có trật tự tinh thể dài hạn. Khác với silicon tinh thể, a-Si có mật độ defect cao và băng cản rộng hơn, dẫn đến ứng dụng chủ yếu trong pin mặt trời mỏng và thiết bị điện tử màng mỏng.

Định nghĩa và cấu trúc

Silicon vô định hình (amorphous silicon, a-Si) là dạng không có trật tự tinh thể dài hạn của nguyên tố silicon, trong đó các nguyên tử silicon liên kết với nhau tạo thành mạng lưới ngẫu nhiên (continuous random network) với khoảng cách và góc liên kết dao động quanh giá trị trung bình. Khác với silicon tinh thể (c-Si), a-Si không có mặt phẳng tinh thể rõ ràng, dẫn đến sự tồn tại dày đặc các trạng thái bẫy (defect states) trong vùng băng cản (bandgap).

Cấu trúc nguyên tử của a-Si được mô phỏng theo mô hình continuous random network do Zachariasen đề xuất, trong đó mỗi nguyên tử Si vẫn liên kết tứ diện với bốn nguyên tử lân cận, nhưng góc liên kết Si–Si–Si và khoảng cách Si–Si dao động do thiếu trật tự xa. Mật độ của a-Si thường khoảng 2,28 g/cm³, so với 2,33 g/cm³ của c-Si.

Công thức mô tả cấu trúc ngắn phạm vi có thể biểu diễn bằng KaTeX:

a-Si: continuous random network of Si–Si bonds\text{a-Si: continuous random network of Si–Si bonds}

Thông tin chi tiết về cấu trúc và các trạng thái bẫy có thể tham khảo tại NREL (nrel.gov/pv) và IUPAC (iupac.org).

Tính chất vật lý

a-Si có hệ số hấp thụ quang học cao ở vùng bước sóng từ cực tím đến xanh lục, gấp khoảng 10–100 lần so với c-Si cùng độ dày, nhờ băng cản rộng (~1,7–1,8 eV) và mật độ trạng thái bẫy lớn. Độ dày màng chỉ cần từ 200–500 nm đã có thể hấp thụ gần như toàn bộ ánh sáng mặt trời có năng lượng >1.8 eV.

Nhiệt độ nóng chảy của a-Si khoảng 1.410 °C, tương tự c-Si, nhưng quá trình chuyển tinh thể (crystallization) xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn (450–600 °C) nhờ tính chất không có mạng tinh thể hoàn chỉnh. Điều này cho phép lắng đọng màng a-Si trên nền nền nhiệt độ thấp như thủy tinh hoặc nhựa nhiệt dẻo.

Thuộc tính a-Si c-Si
Băng cản (eV) 1,70–1,80 1,12
Mật độ (g/cm³) 2,28 2,33
Hệ số hấp thụ (α, cm⁻¹) >105 ở λ<600 nm ~103
Nhiệt độ chuyển tinh thể (°C) 450–600

Tính chất nhiệt điện của a-Si:H có hệ số nhiệt động điện Seebeck ~350–450 μV/K, cho phép nghiên cứu ứng dụng trong pin termo điện mỏng.

Tính chất điện tử

Băng cản rộng hơn c-Si khiến a-Si phù hợp làm lớp hấp thụ trong tế bào quang điện đa lớp, tuy nhiên vận tốc di chuyển (carrier mobility) thấp do mật độ trạng thái bẫy cao. Electron mobility ~1 cm²/V·s, hole mobility ~0,01 cm²/V·s, so với >1.000 cm²/V·s của c-Si.

Hệ thống defect states (dangling bonds) nằm gần vùng giữa băng cản, ảnh hưởng đến dòng rò (dark current) và hiệu suất tế bào. Hiệu ứng Staebler–Wronski mô tả sự tăng defect density dưới chiếu sáng, làm giảm hiệu suất quang-điện khoảng 10–15 % sau vài trăm giờ (doi.org/10.1002/pssb.2240670105).

  • Band tail states: giãn rộng vào vùng cận băng cản, làm tăng hấp thụ ánh sáng.
  • Dangling bonds: trung tâm tái kết hợp, làm giảm carrier lifetime.
  • Hydrogen hóa (a-Si:H): giảm defect density, tăng vận tốc di chuyển và ổn định điện tử.

Đặc tính CV (capacitance–voltage) đo được cho thấy mật độ defect ~1016–1017 cm⁻³·eV⁻¹, phản ánh tầm quan trọng của việc kiểm soát hàm lượng hydrogen và điều kiện lắng đọng để tối ưu thiết bị.

Phương pháp lắng đọng

Phương pháp phổ biến nhất là PECVD (Plasma Enhanced Chemical Vapor Deposition), trong đó silane (SiH4) và hydro (H2) được phân tách trong plasma RF, tạo ra a-Si:H với tỷ lệ hydrogen ~10–20 %. Điều kiện điển hình: áp suất 0,1–1 Torr, nhiệt độ cơ chất 200–300 °C.

Sputtering từ target silicon vô định hình trong môi trường argon (Ar) hoặc Ar/H2 cung cấp màng không cần dùng độc chất SiH4. Tốc độ lắng đọng ~1–5 Å/s, dễ kiểm soát độ dày và thành phần.

Laser-induced deposition (LID) sử dụng laser công suất cao để phân hủy khí precursors tại điểm chiếu, cho phép lắng đọng chọn lọc và tạo màng tại nhiệt độ thấp, phù hợp cho ứng dụng linh hoạt trên nền polymer.

Phương pháp Precursors Điều kiện Tính ưu việt
PECVD SiH4 + H2 200–300 °C, 0.1–1 Torr Điều khiển defect bằng plasma
Sputtering Si target, Ar/H2 RT–200 °C, 5–20 mTorr Không dùng gas độc, đơn giản
LID SiH4, precursor khác RT, điểm chiếu laser Lắng đọng chọn lọc, linh hoạt

Ứng dụng trong pin mặt trời

Amorphous silicon (a-Si:H) là vật liệu chủ đạo trong công nghệ pin mặt trời mỏng (thin-film photovoltaic), với băng cản rộng ~1,7–1,8 eV phù hợp tối ưu hấp thụ phổ ánh sáng mặt trời. Lớp a-Si:H thường được lắng đọng dày 200–300 nm trên lớp dẫn điện trong suốt (TCO), tiếp theo là lớp doped p và n để hình thành cấu trúc p–i–n.

Hiệu suất tế bào a-Si:H đơn lớp đạt 10–12 % và có thể nâng cao đến 14–16 % khi kết hợp đa lớp (tandem hoặc triple-junction) với các lớp a-SiGe hoặc μc-Si:H (NREL). Tuổi thọ sản phẩm >20 năm với suy giảm hiệu suất ban đầu do hiệu ứng Staebler–Wronski khoảng 10 %.

  • Chi phí sản xuất thấp, sử dụng ít nguyên liệu silicon.
  • Khả năng lắng đọng trên cơ chất linh hoạt (PET, thủy tinh mỏng).
  • Hiệu suất suy giảm ban đầu nhanh nhưng ổn định lâu dài.

Ứng dụng trong thin-film transistor (TFT)

a-Si:H là vật liệu bán dẫn kênh tiêu chuẩn trong TFT cho màn hình LCD và OLED, do khả năng chế tạo ở nhiệt độ thấp (<350 °C) trên kính hoặc nhựa và tính ổn định điện áp ngưỡng (Vth) chấp nhận được. Độ di chuyển điện tử ~1 cm²/V·s giúp đáp ứng yêu cầu màn hình tiêu dùng.

Các cấu trúc TFT a-Si:H điển hình gồm cấu trúc top-gate hoặc bottom-gate, với độ dày kênh ~50–100 nm. Hiệu ứng Staebler–Wronski ảnh hưởng đến thông số chuyển mạch (ON/OFF ratio, subthreshold swing), cải thiện bằng annealing ở 150–200 °C.

Thông sốGiá trị điển hình
Electron mobility0,5–1 cm²/V·s
ON/OFF ratio106–108
Subthreshold swing0,3–0,5 V/decade
ΔVth sau 1.000 h ánh sáng<0,3 V

Hiệu ứng Staebler–Wronski

Staebler–Wronski effect (SWE) là hiện tượng suy giảm hiệu suất quang–điện của a-Si:H dưới chiếu sáng liên tục, do tăng mật độ defect (dangling bonds) khoảng 10–15 % sau vài trăm giờ (doi.org/10.1002/pssb.2240670105). Defect mới tạo ra trung tâm tái kết hợp, giảm carrier lifetime.

Phục hồi một phần SWE bằng gia nhiệt (annealing) ở 150–200 °C trong 1–2 h. Giảm SWE có thể đạt được qua hợp kim hóa (a-SiGe, a-SiC), điều chỉnh hydrogen hóa và kiểm soát năng lượng ion trong quá trình PECVD.

  • Phát sinh defect gấp đôi vùng giữa băng cản.
  • Giảm ánh sáng ngắn hạn ~10 %, ổn định sau 1.000 h.
  • Annealing phục hồi ~70–90 % hiệu suất ban đầu.

Kỹ thuật đặc trưng

Raman spectroscopy dùng để phân tích cấu trúc ngắn phạm vi, tách riêng tín hiệu của silicon vô định hình và tinh thể nano. Biên độ đỉnh Raman ở ~480 cm−1 phản ánh tỷ lệ tinh thể hóa (crystallinity).

Electron spin resonance (ESR) đo mật độ dangling bonds trong băng cản, điển hình ~1016–1017 cm−3·eV−1. Spectroscopic ellipsometry xác định băng cản, độ dày màng và chỉ số khúc xạ (n, k) qua phổ rộng 300–1.100 nm.

Kỹ thuậtĐặc trưngỨng dụng
RamanPhổ dao độngĐánh giá crystallinity
ESRSpin densityĐo defect density
Ellipsometryψ, ΔBăng cản, độ dày
XPSBinding energyThành phần hóa học

Doping và hợp kim hóa

Doping phosphor (n-type) hoặc boron (p-type) vào a-Si:H thực hiện bằng bơm plasma với PH3 hoặc B2H6. Tỷ lệ doping ~1018–1019 cm−3 tạo lớp dẫn điện cao cho contact và kênh.

Hợp kim hóa a-SiGe và a-SiC điều chỉnh băng cản từ 1,2 đến 2,2 eV, giảm SWE và tăng hiệu quả hấp thụ bước sóng dài. Tỷ lệ Ge hoặc C điển hình 5–20 % tùy ứng dụng pin mặt trời hoặc TFT (IEEE).

Mô hình lý thuyết và mô phỏng

Mô hình continuous random network (CRN) mô phỏng cấu trúc ngắn phạm vi của a-Si, dự đoán mật độ trạng thái bẫy và phân bố góc liên kết. DFT (Density Functional Theory) được sử dụng để tính toán băng cản, trạng thái defect và động học electron.

Mô phỏng Molecular Dynamics (MD) tái tạo quá trình lắng đọng PECVD, giúp tối ưu điều kiện plasma và precursor. Kết quả mô phỏng kết hợp với dữ liệu thực nghiệm từ XPS, ESR giúp cải thiện chất lượng phim và hiệu suất thiết bị (ACS Publications).

Tài liệu tham khảo

  • National Renewable Energy Laboratory. “Amorphous Silicon Photovoltaics.” nrel.gov
  • Street, R. A. “Hydrogenated Amorphous Silicon.” Cambridge University Press, 2005.
  • Staebler, D. L., & Wronski, C. R. “Optical Damage in Hydrogenated Amorphous Silicon Solar Cells.” Applied Physics Letters, 31(4), 1977.
  • Lee, S., et al. “PECVD Deposition of a-Si:H.” IEEE Transactions on Electron Devices, 2012.
  • Collins, R. W., et al. “Raman Characterization of a-Si:H.” Journal of Applied Physics, 1994.
  • ACS Publications. “Modeling Amorphous Semiconductors.” pubs.acs.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề silicon vô định hình:

Nghiên cứu Photoluminescence và Raman trong vật liệu màng mỏng: Sự chuyển đổi từ silic vô định hình sang silic vi tinh thể Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 75 Số 4 - Trang 492-494 - 1999
Chúng tôi đã đo quang phát quang (PL) và phổ Raman cho các lớp màng được lắng động bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học bằng dây nóng với tỷ lệ hydro trên silane khác nhau. Chúng tôi quan sát thấy: (a) sự tăng năng lượng đỉnh PL từ 1,25 đến 1,4 eV khi vật liệu tiếp cận khu vực chuyển tiếp từ a- sang μc-Si; (b) xuất hiện hai đỉnh PL tại 1,3 và 1,0 eV cho lớp màng có tỷ lệ pha loãng H là 3...... hiện toàn bộ
Phương pháp giảm thiểu dữ liệu quang phổ lệch do nhiệt (PDS) đo trên silicon vô định hình (a-Si:H) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1987
Tóm tắtQuang phổ lệch do nhiệt (PDS) là một phương pháp nhạy cảm được sử dụng để đo sự hấp thụ quang yếu của bức xạ dưới ngưỡng băng. Một phương pháp sử dụng biến đổi Fourier được trình bày để loại bỏ các hiệu ứng can thiệp quang và tiếng ồn thường có trong dữ liệu PDS thu được từ a-Si:H, trong khi vẫn giữ nguyên các quang phổ PDS cơ bản không bị biến dạng. Phương ...... hiện toàn bộ
Cơ chế hình thành cặp khuyết tật - còn lại do bức xạ tia X gây ra trong quá trình kết tinh ở silicon vô định hình được nghiên cứu bằng mô phỏng động lực học phân tử ab initio Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 377 - 1995
TÓM TẮTChúng tôi đã nghiên cứu cơ chế vi mô của quá trình kết tinh tăng cường do bức xạ tia X trong silicon vô định hình (a-Si) dựa trên mô phỏng động lực học phân tử ab initio. Chúng tôi nhận thấy rằng các liên kết dở dang hai trạng thái (cấu trúc giống như sp3 và sp2) thể hiện sự giãn nở lưới lớ...... hiện toàn bộ
PHÁT HIỆN THUỐC NHUỘM MÀU BẰNG KỸ THUẬT SERS, SỬ DỤNG CÁC ĐẾ SERS LÀM TỪ CÁC HẠT NANO BẠC LẮNG ĐỌNG TRÊN LỚP SILIC CACBUA VÔ ĐỊNH HÌNH XỐP
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào - Tập 1 Số 1 - Trang 91-98 - 2015
Trong báo cáo này chúng tôi trình bày các kết quả bước đầu về việc sử dụng các hạt nano bạc (AgNPs) lắng đọng trên lớp silic cacbua xốp (PSiC) cho việc phát hiện dấu vết của malachite green (MG) sử dụng hiệu ứng tán xạ Raman tăng cường bề mặt (SERS). Cụ thể hơn, các đế SERS được chế tạo từ AgNPs lắng đọng trên bề mặt của lớp silic cacbua vô định hình xốp (AgNPs@PSiC). Các kết quả cho thấy sự thay ...... hiện toàn bộ
#SERS substrate #porous silicon carbide #anodic etching #malachite green #silver anoparticles.
PHÁT HIỆN THUỐC NHUỘM MÀU BẰNG KỸ THUẬT SERS, SỬ DỤNG CÁC ĐẾ SERS LÀM TỪ CÁC HẠT NANO BẠC LẮNG ĐỌNG TRÊN LỚP SILIC CACBUA VÔ ĐỊNH HÌNH XỐP
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào - Tập 1 Số 1 - Trang 91-98 - 2015
Trong báo cáo này chúng tôi trình bày các kết quả bước đầu về việc sử dụng các hạt nano bạc (AgNPs) lắng đọng trên lớp silic cacbua xốp (PSiC) cho việc phát hiện dấu vết của malachite green (MG) sử dụng hiệu ứng tán xạ Raman tăng cường bề mặt (SERS). Cụ thể hơn, các đế SERS được chế tạo từ AgNPs lắng đọng trên bề mặt của lớp silic cacbua vô định hình xốp (AgNPs@PSiC). Các kết quả cho thấy sự thay ...... hiện toàn bộ
#SERS substrate #porous silicon carbide #anodic etching #malachite green #silver anoparticles.
KẾT TINH NHIỆT ĐỘ THẤP MÀNG MỎNG SILIC VÔ ĐỊNH HÌNH TRÊN ĐIỆN CỰC CỔNG ĐÁY BẰNG CÁCH SỬ DỤNG CÁC PHƯƠNG PHÁP LỚP KÍCH THÍCH KẾT TINH YSZ VÀ KẾT TINH PHA RẮN
Chúng tôi đã kết tinh thành công màng mỏng silic vô định hình (a-Si) ở nhiệt độ thấp bằng việc sử dụng lớp kích thích kết tinh ôxit zicôni được ổn định bằng ôxit yttri (YSZ) kết hợp với phương pháp kết tinh pha rắn (SPC). Màng mỏng silic đa tinh thể (poly-Si) được tạo thành từ phương pháp kết tinh này có thể áp dụng cho quá trình chế tạo transitor màng mỏng (TFTs). Khả năng ứng dụng lớp YSZ như mộ...... hiện toàn bộ
#solid-phase crystallization; low-temperature crystallization; silicon thin film; amorphous silicon; polycrystalline silicon.
Quang phát nội tại của điện tử và lỗ từ kim loại vào silicon vô định hình hydro hóa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 149 - Trang 303-308 - 2011
Quang phát nội tại được sử dụng để nghiên cứu các ranh giới di chuyển trong silicon vô định hình hydro hóa (a-Si:H) chất lượng cao, không pha tạp. Các nghiên cứu chi tiết được thực hiện trên các rào cản Schottky kim loại / a-Si:H gần gũi được mô tả và các kết quả về độ cao rào cản electron của những tiếp xúc này được hình thành trên a-Si:H có các khoảng băng khác nhau được trình bày. Sự phụ thuộc ...... hiện toàn bộ
#quang phát nội tại #silicon vô định hình hydro hóa #rào cản Schottky #độ cao rào cản điện tử
Đánh Giá Quy Trình Silicon Không Ph кỷ Biểu Một Wafer Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 467 - Trang 633-638 - 1997
Quá trình lắng đọng silicon vô định hình trên từng wafer đã được đặc trưng thông qua mô hình hóa quy trình và đặc trưng phim cho ứng dụng trong sản xuất bán dẫn. Phương pháp DOE đã được sử dụng để xác định các tham số lắng đọng chính, và các phản ứng được giới hạn trong các yêu cầu sản xuất thiết bị về độ nhám bề mặt, tốc độ lắng đọng và độ tinh thể của phim đã lắng đọng. Các xu hướng và mô hình d...... hiện toàn bộ
#silicon vô định hình #lắng đọng #bán dẫn #độ nhám bề mặt #tốc độ lắng đọng #độ tinh thể
Tiếng ồn dòng điện được kích thích quang trong pin mặt trời a-Si:H Dịch bởi AI
Il Nuovo Cimento D - Tập 13 - Trang 795-800 - 1991
Các đo lường về tiếng ồn dòng điện được kích thích quang trong các pin mặt trời silicon vô định hình (a-Si:H) đã được báo cáo. Một thành phần 1/f^n (n≈1) chồng lên một thành phần độc lập với tần số do tiếng ồn bắn đơn giản tạo ra được quy cho sự hiện diện của các khuyết tật giới hạn hiệu suất chuyển đổi của tế bào. Đặc biệt, các khuyết tật lớn, chẳng hạn như các điểm ngắn cục bộ hoặc lỗ pin, có th...... hiện toàn bộ
#tế bào năng lượng mặt trời #tiếng ồn dòng điện #khuyết tật #hiệu suất chuyển đổi #silicon vô định hình #1/f^n
Sử Dụng Transistor Tác Dụng Trường Để Nghiên Cứu Tính Chất Vận Chuyển Quang Của a-Si:H Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 297 - Trang 883-888 - 1993
Chúng tôi báo cáo những phép đo mới về chiều dài khuếch tán của các photocarrier thiểu số trong các cấu trúc transistor tác dụng trường silicon vô định hình mỏng. Chúng tôi có khả năng thay đổi độ dẫn điện quang của photocarrier đa số hơn bốn bậc số mũ trong khi theo dõi chiều dài khuếch tán ambipolar hiệu quả bằng kỹ thuật grating photocarrier.
#photocarrier #khuếch tán #transistor tác dụng trường #silicon vô định hình
Tổng số: 20   
  • 1
  • 2